Cảng điHO CHI MINH, VIETNAM, VN (HCM/SGN)
Cảng đếnTUTICORIN, INDIA, IN (TUT)
Ngày tàu chạy
Thời gian vận chuyển16 ngày
Các loại cước phí | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|
Cước vận chuyển cont 40 (O/F) | 970 | USD/CONT | 1 | 970 |
Phí chứng từ | 40 | USD/SET | 1 | 40 |
Phí xếp dỡ cont 20 (THC) | 140 | USD/CONT | 0 | 0 |
Phí xếp dỡ cont 40 (THC) | 220 | USD/CONT | 1 | 220 |
Phí xếp dỡ cont 40hq (THC) | 220 | USD/CONT | 0 | 0 |
Phí nhiên liệu cont 20 (EBS) | 0 | USD/CONT | 0 | 0 |
Phí nhiên liệu cont 40 (EBS) | 0 | USD/CONT | 1 | 0 |
Phí nhiên liệu cont 40hq (EBS) | 0 | USD/CONT | 0 | 0 |
Phí niêm phong cont 20 (SEAL) | 10 | USD/CONT | 0 | 0 |
Phí niêm phong cont 40 (SEAL) | 10 | USD/CONT | 1 | 10 |
Phí niêm phong cont 40hq (SEAL) | 10 | USD/CONT | 0 | 0 |
Phí cân bằng cont 20 (CIC) | 0 | USD/CONT | 0 | 0 |
Phí cân bằng cont 40 (CIC) | 0 | USD/CONT | 1 | 0 |
Phí cân bằng cont 40hq (CIC) | 0 | USD/CONT | 0 | 0 |
Phí vệ sinh cont 20 (CCL) | 0 | USD/CONT | 0 | 0 |
Phí vệ sinh cont 40 (CCL) | 0 | USD/CONT | 1 | 0 |
Phí vệ sinh cont 40hq (CCL) | 0 | USD/CONT | 0 | 0 |
Phí Khác | 30 | USD/SET | 1 | 30 |
Phí Môi trường cont 20 (LSS) | 0 | USD/CONT | 1 | 0 |
Phí Môi trường cont 40 (LSS) | 0 | USD/CONT | 1 | 0 |
Phí Môi trường cont 40hq (LSS) | 0 | USD/CONT | 1 | 0 |
Phí HDL cont 20 (HDL) | 0 | USD/CONT | 1 | 0 |
Phí HDL cont 40 (HDL) | 0 | USD/CONT | 1 | 0 |
Phí HDL cont 40hq (HDL) | 0 | USD/CONT | 1 | 0 |
Tổng chi phí vận chuyển (USD): 1270 |
Tổng chi phí vận chuyển (USD): 1270
Quý khách hãy liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng để được hỗ trợ tốt nhất.
Cảng đi | |
Cảng đến | |
Cước vận chuyển & phụ phí | USD |
Thời gian vận chuyển |